Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 打耙
Pinyin: dǎ pá
Meanings: Đập hoặc cày đất bằng một loại công cụ giống như cào., To beat or plow the soil using a tool similar to a rake., ①[方言]反悔变卦。*②田犁过后用耙将土块破碎弄匀。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 丁, 扌, 巴, 耒
Chinese meaning: ①[方言]反悔变卦。*②田犁过后用耙将土块破碎弄匀。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh nông nghiệp hoặc lao động ngoài trời.
Example: 农民用铁耙打耙田地。
Example pinyin: nóng mín yòng tiě pá dǎ pá tián dì 。
Tiếng Việt: Nông dân dùng cào sắt để đập đất trên cánh đồng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đập hoặc cày đất bằng một loại công cụ giống như cào.
Nghĩa phụ
English
To beat or plow the soil using a tool similar to a rake.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]反悔变卦
田犁过后用耙将土块破碎弄匀
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!