Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 托名
Pinyin: tuō míng
Meanings: Lấy tên giả hoặc mượn danh nghĩa của ai đó., To borrow someone's name or use a pseudonym., ①假托他人的姓名,借以抬高自己。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 乇, 扌, 口, 夕
Chinese meaning: ①假托他人的姓名,借以抬高自己。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với các cấu trúc bổ sung để chỉ rõ đối tượng bị mượn danh.
Example: 这篇文章是托名发表的,作者其实另有其人。
Example pinyin: zhè piān wén zhāng shì tuō míng fā biǎo de , zuò zhě qí shí lìng yǒu qí rén 。
Tiếng Việt: Bài viết này được đăng dưới tên giả, tác giả thực ra là người khác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lấy tên giả hoặc mượn danh nghĩa của ai đó.
Nghĩa phụ
English
To borrow someone's name or use a pseudonym.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
假托他人的姓名,借以抬高自己
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!