Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 扩展
Pinyin: kuò zhǎn
Meanings: Mở rộng, phát triển thêm, To extend, develop further., ①向外伸展;扩展对外贸易。[例]城市边界扩展到把全县都包括在内。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 广, 扌, 丿, 乀, 尸, 龷, 𠄌
Chinese meaning: ①向外伸展;扩展对外贸易。[例]城市边界扩展到把全县都包括在内。
Grammar: Động từ hai âm tiết, mang nghĩa tương tự như 扩大 nhưng nhấn mạnh vào quá trình phát triển hơn.
Example: 公司计划扩展其业务到其他国家。
Example pinyin: gōng sī jì huà kuò zhǎn qí yè wù dào qí tā guó jiā 。
Tiếng Việt: Công ty dự định mở rộng hoạt động kinh doanh sang các quốc gia khác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mở rộng, phát triển thêm
Nghĩa phụ
English
To extend, develop further.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
向外伸展;扩展对外贸易。城市边界扩展到把全县都包括在内
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!