Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 打退
Pinyin: dǎ tuì
Meanings: Đẩy lùi, đánh bại và làm cho đối phương rút lui, To repel or drive back an opponent., ①用打击来驱散。[例]用短棍打退凶猛的恶狗群。[例]击退(如袭击或打退敌人);通常指以武装力量击退。[例]打退敌人的进攻。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 丁, 扌, 艮, 辶
Chinese meaning: ①用打击来驱散。[例]用短棍打退凶猛的恶狗群。[例]击退(如袭击或打退敌人);通常指以武装力量击退。[例]打退敌人的进攻。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được dùng trong bối cảnh chiến đấu hoặc tranh chấp.
Example: 士兵们成功地打退了敌人的进攻。
Example pinyin: shì bīng men chéng gōng dì dǎ tuì le dí rén de jìn gōng 。
Tiếng Việt: Các binh sĩ đã thành công trong việc đẩy lùi cuộc tấn công của kẻ thù.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đẩy lùi, đánh bại và làm cho đối phương rút lui
Nghĩa phụ
English
To repel or drive back an opponent.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用打击来驱散。用短棍打退凶猛的恶狗群。击退(如袭击或打退敌人);通常指以武装力量击退。打退敌人的进攻
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!