Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Hiển thị 8671 đến 8700 của 12092 tổng từ

zāo
Cặn bã, rượu nếp lên men; hoặc xấu, tệ h...
kāng
Vỏ trấu, lớp vỏ ngoài của hạt thóc.
系领带
xì lǐng dài
Buộc cà vạt
jiū
Điều tra, xem xét kỹ; sửa chữa lỗi sai.
niǔ
Cúc áo, nút; một phần của trang phục dùn...
shā
Vải voan, vải nhẹ và mỏng.
素养
sù yǎng
Năng lực, tu dưỡng, phẩm chất cá nhân đư...
素净
sù jìng
Đơn giản, gọn gàng, không cầu kỳ.
素常
sù cháng
Thường ngày, bình thường
素日
sù rì
Ngày thường, hằng ngày
素来
sù lái
Từ trước đến nay, xưa nay
素油
sù yóu
Dầu thực vật
fǎng
Xoay sợi, kéo sợi.
索性
suǒ xìng
Quyết định làm luôn (khi thấy việc đó là...
紧俏
jǐn qiào
Hiếm có, khan hiếm (dùng để nói về hàng ...
紧密
jǐn mì
Mật thiết, chặt chẽ (thường dùng để chỉ ...
紧抓
jǐn zhuā
Nắm chặt, chú trọng vào việc gì đó
紧缩
jǐn suō
Thu hẹp, cắt giảm
紧缺
jǐn quē
Khan hiếm, thiếu thốn
紧邻
jǐn lín
Liền kề, sát bên (dùng để chỉ vị trí gần...
Buộc, gói ghém (thường dùng với nghĩa bó...
Sợi tơ, sợi nhỏ mỏng manh.
bǎng
Buộc, trói, cột chặt.
xiù
Thêu (vật gì đó bằng kim và chỉ).
kǔn
Buộc lại thành bó.
Tiếp tục, nối tiếp.
wǎng
Lưới, mạng; cũng dùng để chỉ Internet ('...
Dấu vết hoặc trạng thái ban đầu, phần mở...
yuán
Duyên phận, mối quan hệ; lý do, nguyên n...
huǎn
Chậm rãi, thư thả; làm chậm lại.

Hiển thị 8671 đến 8700 của 12092 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...