Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 8671 đến 8700 của 12077 tổng từ

红运
hóng yùn
Vận may đỏ (may mắn tốt lành)
纤夫
qiàn fū
Người kéo thuyền (bằng dây thừng trên sô...
纤小
xiān xiǎo
Nhỏ nhắn, thanh tú
纤巧
xiān qiǎo
Mỏng manh và tinh xảo, thường mô tả vẻ đ...
纤弱
xiān ruò
Mỏng manh, yếu đuối, thiếu sức mạnh về t...
纤柔
xiān róu
Mỏng manh và mềm mại, thường mô tả vẻ đẹ...
纤瘦
xiān shòu
Gầy và mỏng manh, thường miêu tả thân hì...
纤纤
xiān xiān
Nhỏ nhắn, mỏng manh, thường dùng để miêu...
纤美
xiān měi
Mỏng manh và xinh đẹp, thường dùng để mi...
纤长
xiān cháng
Mỏng và dài, thường dùng để miêu tả hình...
约摸
yuē mō
Ước chừng, khoảng chừng (dùng để đoán đị...
约数
yuē shù
Ước số, con số ước lượng.
约束
yuē shù
Hạn chế, kiềm chế, hoặc quy định một hàn...
约略
yuē lüè
Khoảng chừng, đại khái.
约见
yuē jiàn
Hẹn gặp ai đó.
约计
yuē jì
Ước tính, tính toán gần đúng.
纨绔
wán kù
Quần áo làm từ lụa trắng đắt tiền, ám ch...
纪元
jì yuán
Kỷ nguyên, thời kỳ lịch sử bắt đầu từ mộ...
纪实
jì shí
Ghi chép lại sự thật, thường dùng trong ...
纶巾
guān jīn
Mũ quan thời xưa ở Trung Quốc, biểu tượn...
niǔ
Cúc áo, nút; một phần của trang phục dùn...
shā
Vải voan, vải nhẹ và mỏng.
素养
sù yǎng
Năng lực, trình độ tu dưỡng về một lĩnh ...
素净
sù jìng
Đơn giản, gọn gàng, không cầu kỳ.
素常
sù cháng
Thường ngày, bình thường
素日
sù rì
Ngày thường, hằng ngày
素来
sù lái
Từ trước đến nay, xưa nay
素油
sù yóu
Dầu thực vật
fǎng
Xoay sợi, kéo sợi.
索性
suǒ xìng
Thẳng thắn, dứt khoát làm luôn

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...