Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 索性

Pinyin: suǒ xìng

Meanings: Quyết định làm luôn (khi thấy việc đó là lựa chọn dứt khoát)., Might as well; to go ahead and do something decisively., ①直截了当,干脆。[例]累得走不动的时候,索性在地上躺一会儿。——《老山界》。*②任性。[例]休要靠索性。

HSK Level: 5

Part of speech: phó từ

Stroke count: 18

Radicals: 冖, 十, 糸, 忄, 生

Chinese meaning: ①直截了当,干脆。[例]累得走不动的时候,索性在地上躺一会儿。——《老山界》。*②任性。[例]休要靠索性。

Grammar: Phó từ, đứng trước động từ để biểu đạt hành động quyết đoán. Thường dùng trong câu có tính chất lựa chọn hoặc quyết định.

Example: 既然已经迟到了,我索性慢慢走。

Example pinyin: jì rán yǐ jīng chí dào le , wǒ suǒ xìng màn màn zǒu 。

Tiếng Việt: Vì đã trễ rồi, thôi thì tôi đi chậm lại cho rồi.

索性
suǒ xìng
5phó từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quyết định làm luôn (khi thấy việc đó là lựa chọn dứt khoát).

Might as well; to go ahead and do something decisively.

直截了当,干脆。累得走不动的时候,索性在地上躺一会儿。——《老山界》

任性。休要靠索性

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...