Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 紧抓
Pinyin: jǐn zhuā
Meanings: Nắm chặt, chú trọng vào việc gì đó, Hold tightly, focus on something., ①牢牢抓住、握住。[例]一只手紧抓在我的衣领上。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 〢, 又, 糸, 扌, 爪
Chinese meaning: ①牢牢抓住、握住。[例]一只手紧抓在我的衣领上。
Grammar: Động từ kép, thường đi sau chủ ngữ và trước danh từ chỉ đối tượng.
Example: 我们必须紧抓学习机会。
Example pinyin: wǒ men bì xū jǐn zhuā xué xí jī huì 。
Tiếng Việt: Chúng ta phải nắm chắc cơ hội học tập.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nắm chặt, chú trọng vào việc gì đó
Nghĩa phụ
English
Hold tightly, focus on something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
牢牢抓住、握住。一只手紧抓在我的衣领上
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!