Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 素养
Pinyin: sù yǎng
Meanings: Năng lực, tu dưỡng, phẩm chất cá nhân được rèn luyện qua thời gian., Competence, cultivation, personal qualities developed over time., ①由训练和实践而获得的技巧或能力。[例]军事素养。*②平素的修养。[例]理论素养。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 糸, 龶, 䒑, 丨, 丿, 夫
Chinese meaning: ①由训练和实践而获得的技巧或能力。[例]军事素养。*②平素的修养。[例]理论素养。
Grammar: Thường đi kèm với các danh từ khác như 文化 (văn hóa), 艺术 (nghệ thuật).
Example: 他有很高的文化素养。
Example pinyin: tā yǒu hěn gāo de wén huà sù yǎng 。
Tiếng Việt: Anh ấy có trình độ văn hóa rất cao 素养.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Năng lực, tu dưỡng, phẩm chất cá nhân được rèn luyện qua thời gian.
Nghĩa phụ
English
Competence, cultivation, personal qualities developed over time.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
由训练和实践而获得的技巧或能力。军事素养
平素的修养。理论素养
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!