Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 紧缺

Pinyin: jǐn quē

Meanings: Khan hiếm, thiếu thốn, Scarce, in short supply., ①因非常缺乏而供应紧张的。[例]紧缺商品。*②缺乏;短缺。[例]物资紧缺。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 20

Radicals: 〢, 又, 糸, 夬, 缶

Chinese meaning: ①因非常缺乏而供应紧张的。[例]紧缺商品。*②缺乏;短缺。[例]物资紧缺。

Grammar: Tính từ miêu tả tình trạng khan hiếm, thường kết hợp với 商品 (hàng hóa), 资源 (tài nguyên).

Example: 市场上这种商品很紧缺。

Example pinyin: shì chǎng shàng zhè zhǒng shāng pǐn hěn jǐn quē 。

Tiếng Việt: Trên thị trường, loại hàng hóa này rất khan hiếm.

紧缺
jǐn quē
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khan hiếm, thiếu thốn

Scarce, in short supply.

因非常缺乏而供应紧张的。紧缺商品

缺乏;短缺。物资紧缺

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

紧缺 (jǐn quē) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung