Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: yuán

Meanings: Duyên phận, mối quan hệ; lý do, nguyên nhân., Fate, relationship; reason, cause., ①见“缘”。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 彖, 糹

Chinese meaning: ①见“缘”。

Grammar: Có thể đứng độc lập hoặc kết hợp với các từ khác như 緣分 (duyên phận).

Example: 我们有缘再见。

Example pinyin: wǒ men yǒu yuán zài jiàn 。

Tiếng Việt: Chúng ta có duyên gặp lại.

yuán
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Duyên phận, mối quan hệ; lý do, nguyên nhân.

Fate, relationship; reason, cause.

见“缘”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...