Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 網
Pinyin: wǎng
Meanings: Lưới, mạng; cũng dùng để chỉ Internet ('网络')., Net, mesh; also refers to the Internet ('network')., ①见“网”。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 糹, 罔
Chinese meaning: ①见“网”。
Grammar: Danh từ phổ biến, có thể chỉ vật cụ thể hoặc khái niệm.
Example: 蜘蛛正在织网。
Example pinyin: zhī zhū zhèng zài zhī wǎng 。
Tiếng Việt: Nhện đang giăng lưới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lưới, mạng; cũng dùng để chỉ Internet ('网络').
Nghĩa phụ
English
Net, mesh; also refers to the Internet ('network').
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“网”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!