Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 継
Pinyin: jì
Meanings: Tiếp tục, nối tiếp., To continue, to carry on., ①同“继”。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
0Chinese meaning: ①同“继”。
Hán Việt reading: kế
Grammar: Động từ, thường xuất hiện trong các cụm từ như 継续 (tiếp tục), 継承 (kế thừa).
Example: 他决定継续努力。
Example pinyin: tā jué dìng jì xù nǔ lì 。
Tiếng Việt: Anh ấy quyết định tiếp tục cố gắng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiếp tục, nối tiếp.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
kế
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To continue, to carry on.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
同“继”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!