Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: fǎng

Meanings: Xoay sợi, kéo sợi., To spin or twist fibers into thread., ①见“纺”。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 10

Radicals: 方, 糹

Chinese meaning: ①见“纺”。

Grammar: Động từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến dệt may hoặc thủ công nghiệp truyền thống.

Example: 她正在紡线。

Example pinyin: tā zhèng zài fǎng xiàn 。

Tiếng Việt: Cô ấy đang kéo sợi.

fǎng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xoay sợi, kéo sợi.

To spin or twist fibers into thread.

见“纺”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

紡 (fǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung