Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 4291 đến 4320 của 12077 tổng từ

影业
yǐng yè
Ngành công nghiệp điện ảnh, bao gồm sản ...
影评
yǐng píng
Bình luận phim, nhận xét, đánh giá về mộ...
影迷
yǐng mí
Người hâm mộ điện ảnh, người yêu thích p...
彷彿
fǎng fú
Giống như, dường như, có vẻ như.
彻夜
chè yè
Suốt đêm.
彻首彻尾
chè shǒu chè wěi
Từ đầu đến cuối, hoàn toàn tuyệt đối.
彻骨
chè gǔ
Thấu xương, rất sâu sắc (thường dùng để ...
彼众我寡
bǐ zhòng wǒ guǎ
Địch đông ta ít, lực lượng chênh lệch.
彼时
bǐ shí
Vào lúc đó, thời điểm trước đây.
往复
wǎng fù
Đi lại, di chuyển qua lại; lặp đi lặp lạ...
往年
wǎng nián
Những năm trước, năm cũ.
zhēng
Thu thập, thu thuế; triệu tập; biểu lộ d...
征候
zhēng hòu
Dấu hiệu, triệu chứng, biểu hiện
征兆
zhēng zhào
Dấu hiệu báo trước một sự việc nào đó sắ...
征收
zhēng shōu
Thu thuế, phí từ người dân hoặc doanh ng...
征服
zhēng fú
Chiến thắng, khuất phục ai đó hoặc cái g...
征求
zhēng qiú
Tìm kiếm ý kiến, yêu cầu góp ý từ người ...
征稿
zhēng gǎo
Yêu cầu gửi bài viết hoặc bản thảo để xu...
征询
zhēng xún
Tham khảo ý kiến, hỏi ý kiến ai đó về mộ...
征途
zhēng tú
Hành trình dài, con đường chinh phục mục...
征集
zhēng jí
Thu thập, quyên góp từ nhiều người.
jìng
Đường nhỏ, lối đi hẹp
径直
jìng zhí
Trực tiếp, thẳng tiến mà không dừng lại ...
dài
Chờ đợi, đợi ai hoặc điều gì đó.
待续
dài xù
Chờ để tiếp tục
待茶
dài chá
Chuẩn bị trà (để đón khách)
huái
Đi qua đi lại, loanh quanh
律令
lǜ lìng
Luật pháp, mệnh lệnh
Chậm rãi, từ từ (có thể là họ của một ng...
徒劳
tú láo
Vô ích, không hiệu quả

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...