Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Hiển thị 4291 đến 4320 của 12092 tổng từ

彩车
cǎi chē
Xe hoa (xe được trang trí rực rỡ, thường...
彩霞
cǎi xiá
Mây ngũ sắc (ánh sáng mặt trời phản chiế...
彫虫小技
diāo chóng xiǎo jì
Kỹ năng hay tài năng nhỏ nhặt, không đán...
彬彬
bīn bīn
Văn minh, lịch sự, nho nhã, chỉ người có...
彬彬有礼
bīn bīn yǒu lǐ
Rất lịch sự và có văn hóa, cư xử đúng mự...
彭郎
péng láng
Tên một nhân vật trong truyền thuyết Tru...
彰彰
zhāng zhāng
Rõ ràng, hiển nhiên, dễ nhận thấy hoặc d...
影业
yǐng yè
Ngành công nghiệp điện ảnh, bao gồm sản ...
影评
yǐng píng
Bình luận phim, nhận xét, đánh giá về mộ...
影迷
yǐng mí
Người hâm mộ điện ảnh, người yêu thích x...
彷彿
fǎng fú
Giống như, dường như, có vẻ như.
彻夜
chè yè
Suốt đêm, cả đêm không ngủ.
彻首彻尾
chè shǒu chè wěi
Từ đầu đến cuối, hoàn toàn tuyệt đối.
彻骨
chè gǔ
Thấu xương, rất sâu sắc (thường dùng để ...
彼众我寡
bǐ zhòng wǒ guǎ
Địch đông ta ít, lực lượng chênh lệch.
彼时
bǐ shí
Vào lúc đó, thời điểm trước đây.
往复
wǎng fù
Đi lại, di chuyển qua lại; lặp đi lặp lạ...
往年
wǎng nián
Năm trước, những năm trước đây
zhēng
Chiến đấu, chinh phục; triệu chứng, dấu ...
征候
zhēng hòu
Dấu hiệu, triệu chứng, biểu hiện
征兆
zhēng zhào
Dấu hiệu báo trước một sự việc nào đó sắ...
征收
zhēng shōu
Thu thuế, thu phí hoặc tịch thu tài sản ...
征服
zhēng fú
Chinh phục, khuất phục một đối tượng hoặ...
征求
zhēng qiú
Yêu cầu ý kiến, đề xuất hoặc sự giúp đỡ ...
征稿
zhēng gǎo
Yêu cầu gửi bài viết hoặc bản thảo để xu...
征询
zhēng xún
Tham khảo ý kiến, hỏi ý kiến ai đó về mộ...
征途
zhēng tú
Hành trình dài, con đường chinh phục mục...
征集
zhēng jí
Thu thập, tập hợp thông tin, tài liệu ho...
jìng
Đường nhỏ, lối đi hẹp
径直
jìng zhí
Trực tiếp, thẳng tiến mà không dừng lại ...

Hiển thị 4291 đến 4320 của 12092 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...