Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 征稿
Pinyin: zhēng gǎo
Meanings: Yêu cầu gửi bài viết hoặc bản thảo để xuất bản., To solicit contributions or manuscripts for publication., ①征集稿件。[例]《临床荟萃》征稿通知。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 23
Radicals: 彳, 正, 禾, 高
Chinese meaning: ①征集稿件。[例]《临床荟萃》征稿通知。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong bối cảnh yêu cầu nội dung sáng tạo như bài báo, sách, truyện.
Example: 杂志社正在征稿,欢迎大家投稿。
Example pinyin: zá zhì shè zhèng zài zhēng gǎo , huān yíng dà jiā tóu gǎo 。
Tiếng Việt: Tạp chí đang kêu gọi gửi bài, mời mọi người tham gia đóng góp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Yêu cầu gửi bài viết hoặc bản thảo để xuất bản.
Nghĩa phụ
English
To solicit contributions or manuscripts for publication.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
征集稿件。《临床荟萃》征稿通知
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!