Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 彬彬
Pinyin: bīn bīn
Meanings: Văn minh, lịch sự, nho nhã, chỉ người có phong thái thanh lịch và lễ độ., Refined and polite, describing someone with an elegant and courteous demeanor., ①形容文质兼备,后往往用以形容人的行为文雅有礼。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 22
Radicals: 彡, 林
Chinese meaning: ①形容文质兼备,后往往用以形容人的行为文雅有礼。
Grammar: Thường đứng trước các từ khác như 彬彬有礼 để nhấn mạnh sự lịch thiệp.
Example: 他为人彬彬有礼。
Example pinyin: tā wèi rén bīn bīn yǒu lǐ 。
Tiếng Việt: Anh ấy là người rất lịch sự và nho nhã.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Văn minh, lịch sự, nho nhã, chỉ người có phong thái thanh lịch và lễ độ.
Nghĩa phụ
English
Refined and polite, describing someone with an elegant and courteous demeanor.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容文质兼备,后往往用以形容人的行为文雅有礼
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!