Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 影业

Pinyin: yǐng yè

Meanings: Ngành công nghiệp điện ảnh, bao gồm sản xuất, phát hành và chiếu phim., The film industry, including production, distribution, and screening of films., 指事情或道理极其明显。[出处]西汉·司马迁《史记·伯夷列传》“是遵何德哉?此其尤大彰明较著者也。”[例]所言革命为假革命,已~矣。——孙中山《敬告同乡书》。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 彡, 景, 一

Chinese meaning: 指事情或道理极其明显。[出处]西汉·司马迁《史记·伯夷列传》“是遵何德哉?此其尤大彰明较著者也。”[例]所言革命为假革命,已~矣。——孙中山《敬告同乡书》。

Grammar: Thường dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến ngành làm phim hoặc giải trí.

Example: 中国影业近年来发展迅速。

Example pinyin: zhōng guó yǐng yè jìn nián lái fā zhǎn xùn sù 。

Tiếng Việt: Ngành công nghiệp điện ảnh Trung Quốc phát triển nhanh chóng trong những năm gần đây.

影业
yǐng yè
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngành công nghiệp điện ảnh, bao gồm sản xuất, phát hành và chiếu phim.

The film industry, including production, distribution, and screening of films.

指事情或道理极其明显。[出处]西汉·司马迁《史记·伯夷列传》“是遵何德哉?此其尤大彰明较著者也。”[例]所言革命为假革命,已~矣。——孙中山《敬告同乡书》。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

影业 (yǐng yè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung