Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 影迷
Pinyin: yǐng mí
Meanings: Người hâm mộ điện ảnh, người yêu thích xem phim., Movie fan or cinephile., ①喜欢看电影而入迷的人。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 24
Radicals: 彡, 景, 米, 辶
Chinese meaning: ①喜欢看电影而入迷的人。
Grammar: Danh từ ghép, có thể đứng độc lập hoặc đi với tính từ chỉ mức độ.
Example: 他是个忠实的影迷。
Example pinyin: tā shì gè zhōng shí de yǐng mí 。
Tiếng Việt: Anh ấy là một người hâm mộ điện ảnh trung thành.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người hâm mộ điện ảnh, người yêu thích xem phim.
Nghĩa phụ
English
Movie fan or cinephile.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
喜欢看电影而入迷的人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!