Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 彬彬有礼

Pinyin: bīn bīn yǒu lǐ

Meanings: Rất lịch sự và có văn hóa, cư xử đúng mực và tao nhã., Very polite and cultured, behaving appropriately and elegantly., 彬彬原意为文质兼备的样子,后形容文雅。形容文雅有礼貌的样子。[出处]《史记·太史公自序》“叔孙通定礼仪,则文学彬彬稍进。”[例]唤出他两个儿子,兄先弟后,~。——清·李汝珍《镜花缘》第八十三回。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 33

Radicals: 彡, 林, 月, 𠂇, 乚, 礻

Chinese meaning: 彬彬原意为文质兼备的样子,后形容文雅。形容文雅有礼貌的样子。[出处]《史记·太史公自序》“叔孙通定礼仪,则文学彬彬稍进。”[例]唤出他两个儿子,兄先弟后,~。——清·李汝珍《镜花缘》第八十三回。

Grammar: Thường dùng để mô tả phong cách ứng xử của một người.

Example: 这位先生彬彬有礼,令人印象深刻。

Example pinyin: zhè wèi xiān shēng bīn bīn yǒu lǐ , lìng rén yìn xiàng shēn kè 。

Tiếng Việt: Vị tiên sinh này rất lịch sự và nhã nhặn, để lại ấn tượng sâu sắc.

彬彬有礼
bīn bīn yǒu lǐ
5tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rất lịch sự và có văn hóa, cư xử đúng mực và tao nhã.

Very polite and cultured, behaving appropriately and elegantly.

彬彬原意为文质兼备的样子,后形容文雅。形容文雅有礼貌的样子。[出处]《史记·太史公自序》“叔孙通定礼仪,则文学彬彬稍进。”[例]唤出他两个儿子,兄先弟后,~。——清·李汝珍《镜花缘》第八十三回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

彬彬有礼 (bīn bīn yǒu lǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung