Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 征询

Pinyin: zhēng xún

Meanings: Tham khảo ý kiến, hỏi ý kiến ai đó về một vấn đề cụ thể., To consult or ask for someone's opinion on a specific issue., ①征求询问(意见)。[例]征询一些名作家的意见。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 彳, 正, 旬, 讠

Chinese meaning: ①征求询问(意见)。[例]征询一些名作家的意见。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng và nội dung cần hỏi ý kiến. Ví dụ: 征询意见 (hỏi ý kiến).

Example: 老师征询了学生对课程安排的意见。

Example pinyin: lǎo shī zhēng xún le xué shēng duì kè chéng ān pái de yì jiàn 。

Tiếng Việt: Giáo viên đã hỏi ý kiến học sinh về việc sắp xếp chương trình học.

征询
zhēng xún
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tham khảo ý kiến, hỏi ý kiến ai đó về một vấn đề cụ thể.

To consult or ask for someone's opinion on a specific issue.

征求询问(意见)。征询一些名作家的意见

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

征询 (zhēng xún) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung