Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 彰彰

Pinyin: zhāng zhāng

Meanings: Rõ ràng, hiển nhiên, dễ nhận thấy hoặc dễ hiểu., Obvious, evident, easily noticeable or understandable., ①清楚地显露出来,易于识别。[例]用意彰彰,何须再察。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 28

Radicals: 彡, 章

Chinese meaning: ①清楚地显露出来,易于识别。[例]用意彰彰,何须再察。

Grammar: Dùng để nhấn mạnh tính rõ ràng của một điều gì đó.

Example: 事实彰彰,不容否认。

Example pinyin: shì shí zhāng zhāng , bù róng fǒu rèn 。

Tiếng Việt: Sự thật hiển nhiên, không thể phủ nhận.

彰彰
zhāng zhāng
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rõ ràng, hiển nhiên, dễ nhận thấy hoặc dễ hiểu.

Obvious, evident, easily noticeable or understandable.

清楚地显露出来,易于识别。用意彰彰,何须再察

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...