Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 彫虫小技
Pinyin: diāo chóng xiǎo jì
Meanings: Kỹ năng hay tài năng nhỏ nhặt, không đáng kể, thường dùng với ý tự khiêm tốn., Minor skills or talents, often used modestly., 指刻意雕琢词章的微小技能。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 虫, 小, 扌, 支
Chinese meaning: 指刻意雕琢词章的微小技能。
Grammar: Thường dùng khi muốn hạ thấp tầm quan trọng của một kỹ năng nào đó.
Example: 这点彫虫小技不值一提。
Example pinyin: zhè diǎn diāo chóng xiǎo jì bù zhí yì tí 。
Tiếng Việt: Những kỹ năng nhỏ nhặt này không đáng nhắc tới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kỹ năng hay tài năng nhỏ nhặt, không đáng kể, thường dùng với ý tự khiêm tốn.
Nghĩa phụ
English
Minor skills or talents, often used modestly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指刻意雕琢词章的微小技能。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế