Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 彷彿
Pinyin: fǎng fú
Meanings: Giống như, dường như, có vẻ như., Seemingly, as if, resembling., ①同“仿佛”。
HSK Level: 5
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 15
Radicals: 彳, 方, 弗
Chinese meaning: ①同“仿佛”。
Grammar: Trạng từ, thường dùng để so sánh hoặc diễn đạt sự tương đồng.
Example: 他的话彷彿很有道理。
Example pinyin: tā de huà páng fú hěn yǒu dào lǐ 。
Tiếng Việt: Lời anh ấy nói dường như rất hợp lý.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giống như, dường như, có vẻ như.
Nghĩa phụ
English
Seemingly, as if, resembling.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
同“仿佛”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!