Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Hiển thị 3001 đến 3030 của 12092 tổng từ

处决
chǔ jué
Thực hiện án tử hình; cũng có thể hiểu l...
处分
chǔ fèn
Hình phạt hoặc biện pháp kỷ luật do vi p...
处分
chǔfèn
Xử lý kỷ luật, hình phạt.
处在
chǔzài
Đang ở vị trí/hoàn cảnh nào đó.
处境
chǔ jìng
Tình huống, hoàn cảnh mà một người đang ...
处女
chǔ nǚ
Người con gái chưa từng quan hệ tình dục...
处方
chǔ fāng
Đơn thuốc do bác sĩ kê.
处罚
chǔ fá
Phạt, trừng phạt ai đó vì vi phạm quy đị...
处罚
chǔfá
Phạt, trừng phạt.
处置
chǔ zhì
Xử lý, giải quyết một vấn đề hoặc tình h...
备件
bèi jiàn
Phụ tùng thay thế cho máy móc hoặc thiết...
备品
bèi pǐn
Vật phẩm dự phòng, đồ dự trữ.
备料
bèi liào
Chuẩn bị nguyên liệu, vật liệu.
备案
bèi àn
Bản sao lưu trữ; đăng ký hồ sơ để lưu tr...
备考
bèi kǎo
Ôn luyện để chuẩn bị cho kỳ thi.
备课
bèi kè
Chuẩn bị bài giảng, soạn giáo án
复仇
fù chóu
Trả thù cho một hành động gây tổn hại tr...
复位
fù wèi
Trở lại vị trí ban đầu; khôi phục trạng ...
复信
fù xìn
Trả lời thư, phúc đáp
复兴
fù xīng
Hồi sinh, tái tạo sự phát triển sau thời...
复原
fù yuán
Phục hồi lại trạng thái ban đầu, nguyên ...
复发
fù fā
Bệnh tật hoặc vấn đề tái diễn sau khi đã...
复古
fù gǔ
Quay trở lại phong cách cổ xưa hoặc hoài...
复合
fù hé
Kết hợp nhiều yếu tố hoặc thành phần lại...
复本
fù běn
Bản sao, bản copy.
复查
fù chá
Kiểm tra lại, xem xét lại
复核
fù hé
Xem xét lại, đối chiếu lại
复线
fù xiàn
Đường sắt đôi (hai đường ray song song)
复职
fù zhí
Phục hồi chức vụ, quay lại vị trí công v...
复诊
fù zhěn
Khám lại (thường là tại bệnh viện sau lầ...

Hiển thị 3001 đến 3030 của 12092 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...