Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 3001 đến 3030 của 12077 tổng từ

处在
chǔzài
Đang ở vị trí/hoàn cảnh nào đó.
处境
chǔjìng
Hoàn cảnh, tình thế mà ai đó đang ở tron...
处女
chǔ nǚ
Người con gái chưa từng quan hệ tình dục...
处方
chǔfāng
Đơn thuốc, toa thuốc do bác sĩ kê.
处罚
chǔfá
Phạt, trừng phạt.
处置
chǔzhì
Xử lý, sắp xếp hoặc giải quyết.
备件
bèi jiàn
Phụ tùng thay thế cho máy móc hoặc thiết...
备品
bèi pǐn
Vật phẩm dự phòng, đồ dự trữ.
备料
bèi liào
Chuẩn bị nguyên liệu, vật liệu.
备案
bèi àn
Bản sao lưu trữ; đăng ký hồ sơ để lưu tr...
备考
bèi kǎo
Ôn luyện để chuẩn bị cho kỳ thi.
备课
bèi kè
Chuẩn bị bài giảng
复仇
fù chóu
Trả thù cho một hành động gây tổn hại tr...
复位
fù wèi
Trở lại vị trí ban đầu; khôi phục trạng ...
复信
fù xìn
Trả lời thư, phúc đáp
复兴
fù xīng
Phục hưng, hồi sinh lại một thời kỳ huy ...
复原
fù yuán
Phục hồi lại trạng thái ban đầu, khôi ph...
复发
fù fā
Tái phát, tái diễn bệnh hoặc vấn đề.
复古
fù gǔ
Quay trở lại phong cách cổ xưa hoặc hoài...
复合
fù hé
Hợp lại, kết hợp lại sau khi chia cắt.
复本
fù běn
Bản sao, bản copy.
复查
fù chá
Kiểm tra lại, rà soát lại.
复核
fù hé
Xem xét lại, đối chiếu lại
复线
fù xiàn
Đường sắt đôi (hai đường ray song song)
复职
fù zhí
Phục hồi chức vụ, quay lại vị trí công v...
复诊
fù zhěn
Khám lại (thường là tại bệnh viện sau lầ...
复试
fù shì
Vòng thi thứ hai, thường là phỏng vấn ho...
复读
fù dú
Học lại năm học (ví dụ khi không đậu đại...
复赛
fù sài
Vòng thi đấu tiếp theo sau vòng loại
夏令
xià lìng
Giờ mùa hè (thời gian điều chỉnh đồng hồ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...