Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 备料
Pinyin: bèi liào
Meanings: Chuẩn bị nguyên liệu, vật liệu., To prepare raw materials., ①准备供应生产所需材料。[例]为牲畜准备饲料。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 夂, 田, 斗, 米
Chinese meaning: ①准备供应生产所需材料。[例]为牲畜准备饲料。
Grammar: Động từ hai âm tiết, chủ yếu dùng trong các ngành nghề đòi hỏi chuẩn bị kỹ càng.
Example: 厨师们正在备料,准备今晚的大餐。
Example pinyin: chú shī men zhèng zài bèi liào , zhǔn bèi jīn wǎn de dà cān 。
Tiếng Việt: Các đầu bếp đang chuẩn bị nguyên liệu cho bữa tối lớn tối nay.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chuẩn bị nguyên liệu, vật liệu.
Nghĩa phụ
English
To prepare raw materials.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
准备供应生产所需材料。为牲畜准备饲料
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!