Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 复核

Pinyin: fù hé

Meanings: Xem xét lại, đối chiếu lại, To verify or double-check., ①审查核对。*②法院判处死刑的案件做再一次的审核。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 夂, 日, 𠂉, 亥, 木

Chinese meaning: ①审查核对。*②法院判处死刑的案件做再一次的审核。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được dùng trong các ngữ cảnh cần sự chính xác cao như kiểm toán, tài chính.

Example: 请复核一下这些数据是否正确。

Example pinyin: qǐng fù hé yí xià zhè xiē shù jù shì fǒu zhèng què 。

Tiếng Việt: Hãy kiểm tra lại xem những dữ liệu này có chính xác không.

复核
fù hé
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xem xét lại, đối chiếu lại

To verify or double-check.

审查核对

法院判处死刑的案件做再一次的审核

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

复核 (fù hé) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung