Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 处分
Pinyin: chǔ fèn
Meanings: Hình phạt hoặc biện pháp kỷ luật do vi phạm gây ra; cũng có thể chỉ hành động xử lý công việc., Punishment or disciplinary action resulting from violations; may also refer to the act of managing tasks., 指彻底失败,不可收拾。[出处]《史记·高祖本纪》“天下方扰,诸侯并起,今置将不善,壹败涂地。”[例][越孝成王]置将不善,~。惜哉!——清·周树槐《赵孝成王论》。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 卜, 夂, 八, 刀
Chinese meaning: 指彻底失败,不可收拾。[出处]《史记·高祖本纪》“天下方扰,诸侯并起,今置将不善,壹败涂地。”[例][越孝成王]置将不善,~。惜哉!——清·周树槐《赵孝成王论》。
Grammar: Có thể đóng vai trò danh từ hoặc động từ, tùy thuộc vào cấu trúc câu.
Example: 他因违纪受到了处分。
Example pinyin: tā yīn wéi jì shòu dào le chǔ fèn 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã bị kỷ luật vì vi phạm quy định.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hình phạt hoặc biện pháp kỷ luật do vi phạm gây ra; cũng có thể chỉ hành động xử lý công việc.
Nghĩa phụ
English
Punishment or disciplinary action resulting from violations; may also refer to the act of managing tasks.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指彻底失败,不可收拾。[出处]《史记·高祖本纪》“天下方扰,诸侯并起,今置将不善,壹败涂地。”[例][越孝成王]置将不善,~。惜哉!——清·周树槐《赵孝成王论》。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!