Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 复职
Pinyin: fù zhí
Meanings: Phục hồi chức vụ, quay lại vị trí công việc cũ, To reinstate or return to a former position., ①官复原职。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 夂, 日, 𠂉, 只, 耳
Chinese meaning: ①官复原职。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường sử dụng trong các tình huống liên quan đến công việc và chức vụ.
Example: 经过调查后,他被允许复职。
Example pinyin: jīng guò diào chá hòu , tā bèi yǔn xǔ fù zhí 。
Tiếng Việt: Sau khi điều tra, anh ấy được phép quay lại vị trí công việc cũ.

📷 Phục hồi trên bảng tạm và bút.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phục hồi chức vụ, quay lại vị trí công việc cũ
Nghĩa phụ
English
To reinstate or return to a former position.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
官复原职
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
