Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 复兴

Pinyin: fù xīng

Meanings: Hồi sinh, tái tạo sự phát triển sau thời kỳ suy thoái., To revive and restore growth after a period of decline., ①重复学习学过的东西,使巩固。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 夂, 日, 𠂉, 一, 八, 𭕄

Chinese meaning: ①重复学习学过的东西,使巩固。

Grammar: Chủ yếu dùng trong ngữ cảnh nói về lịch sử, văn hóa, hoặc kinh tế.

Example: 国家正在走向复兴。

Example pinyin: guó jiā zhèng zài zǒu xiàng fù xīng 。

Tiếng Việt: Đất nước đang tiến tới sự hồi sinh.

复兴 - fù xīng
复兴
fù xīng

📷 Mãi mãi

复兴
fù xīng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hồi sinh, tái tạo sự phát triển sau thời kỳ suy thoái.

To revive and restore growth after a period of decline.

重复学习学过的东西,使巩固

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...