Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 复原
Pinyin: fù yuán
Meanings: Phục hồi lại trạng thái ban đầu, nguyên dạng., To restore something to its original state or condition., ①脱位的骨关节回复到原来的部位。*②失去地位的君主重新掌权。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 夂, 日, 𠂉, 厂, 小, 白
Chinese meaning: ①脱位的骨关节回复到原来的部位。*②失去地位的君主重新掌权。
Grammar: Thường dùng trong cả bối cảnh sức khỏe lẫn vật chất.
Example: 经过治疗,他终于复原了。
Example pinyin: jīng guò zhì liáo , tā zhōng yú fù yuán le 。
Tiếng Việt: Sau khi được điều trị, cuối cùng anh ấy đã hồi phục.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phục hồi lại trạng thái ban đầu, nguyên dạng.
Nghĩa phụ
English
To restore something to its original state or condition.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
脱位的骨关节回复到原来的部位
失去地位的君主重新掌权
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!