Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Hiển thị 4321 đến 4350 của 12092 tổng từ

dài
Chờ đợi, đợi ai hoặc điều gì đó.
待续
dài xù
Chờ để tiếp tục
待茶
dài chá
Chuẩn bị trà (để đón khách)
huái
Đi qua đi lại, loanh quanh
律令
lǜ lìng
Luật pháp, mệnh lệnh
Chậm rãi, từ từ (có thể là họ của một ng...
徒劳
tú láo
Vô ích, không hiệu quả
徒费唇舌
tú fèi chún shé
Uổng công thuyết phục, nói nhiều mà khôn...
得不偿失
dé bù cháng shī
Được không bù đắp nổi tổn thất.
得以
dé yǐ
Có thể, được phép (biểu thị khả năng hay...
得便
dé biàn
Tiện lợi, thuận tiện (biểu thị cơ hội tố...
得出
dé chū
Rút ra (kết luận), đạt được kết quả cuối...
得劲
dé jìn
Thích hợp, thoải mái, thuận lợi (thường ...
得名
dé míng
Được đặt tên, nổi tiếng nhờ cái gì đó.
得失
dé shī
Được và mất, thành công và thất bại. Dùn...
得宜
dé yí
Phù hợp, thích đáng, đúng đắn trong hành...
得宠
dé chǒng
Được yêu thích, được sủng ái (thường chỉ...
得意扬扬
dé yì yáng yáng
Rất tự hào, tỏ ra đắc chí.
得意洋洋
dé yì yáng yáng
Tự hào và vui mừng rạng rỡ.
得手
dé shǒu
Thành công trong việc làm gì đó, thông t...
循序
xún xù
Theo thứ tự, tuần tự tiến hành.
循序渐进
xún xù jiàn jìn
Tiến hành từng bước một cách có hệ thống...
循规蹈矩
xún guī dǎo jǔ
Tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc và chuẩ...
微不足道
wēi bù zú dào
Quá nhỏ bé, không đáng kể.
微博
wēi bó
Mạng xã hội nổi tiếng của Trung Quốc, tư...
微型
wēi xíng
Nhỏ bé, thu nhỏ lại.
微小
wēi xiǎo
Rất nhỏ, bé tí.
微弱
wēi ruò
Yếu ớt, không mạnh mẽ.
微末
wēi mò
Rất nhỏ bé, không đáng kể.
微漠
wēi mò
Mờ nhạt, không rõ ràng.

Hiển thị 4321 đến 4350 của 12092 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...