Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 微型
Pinyin: wēi xíng
Meanings: Nhỏ bé, thu nhỏ lại., Miniature, very small in size., ①比同类东西小的或短的。[例]微型汽车。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 22
Radicals: 彳, 刑, 土
Chinese meaning: ①比同类东西小的或短的。[例]微型汽车。
Grammar: Tính từ bổ nghĩa cho danh từ, thường dùng để chỉ kích thước nhỏ gọn.
Example: 这是一台微型计算机。
Example pinyin: zhè shì yì tái wēi xíng jì suàn jī 。
Tiếng Việt: Đây là một máy tính thu nhỏ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhỏ bé, thu nhỏ lại.
Nghĩa phụ
English
Miniature, very small in size.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比同类东西小的或短的。微型汽车
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!