Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 得失
Pinyin: dé shī
Meanings: Được và mất, thành công và thất bại. Dùng để chỉ những khía cạnh đối lập nhưng liên quan đến nhau., Gains and losses, success and failure; referring to contrasting yet related aspects., ①得到和失去;成功和失败。[例]不计较个人的得失。*②利弊;好处和坏处。[例]文章千古事,得失寸心知。——唐·杜甫《偶题》。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 㝵, 彳, 丿, 夫
Chinese meaning: ①得到和失去;成功和失败。[例]不计较个人的得失。*②利弊;好处和坏处。[例]文章千古事,得失寸心知。——唐·杜甫《偶题》。
Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh thảo luận lợi ích và rủi ro.
Example: 投资总会有得失,关键在于权衡利弊。
Example pinyin: tóu zī zǒng huì yǒu dé shī , guān jiàn zài yú quán héng lì bì 。
Tiếng Việt: Đầu tư luôn có được và mất, điều quan trọng là cân nhắc lợi hại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Được và mất, thành công và thất bại. Dùng để chỉ những khía cạnh đối lập nhưng liên quan đến nhau.
Nghĩa phụ
English
Gains and losses, success and failure; referring to contrasting yet related aspects.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
得到和失去;成功和失败。不计较个人的得失
利弊;好处和坏处。文章千古事,得失寸心知。——唐·杜甫《偶题》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!