Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 得宜

Pinyin: dé yí

Meanings: Phù hợp, thích đáng, đúng đắn trong hành động hoặc quyết định., Appropriate, fitting, or correct in actions or decisions., ①得当,适宜。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 19

Radicals: 㝵, 彳, 且, 宀

Chinese meaning: ①得当,适宜。

Grammar: Thường dùng trong văn viết hoặc lời khen ngợi.

Example: 他的处理方式很得宜,大家都很满意。

Example pinyin: tā de chǔ lǐ fāng shì hěn dé yí , dà jiā dōu hěn mǎn yì 。

Tiếng Việt: Cách xử lý của anh ấy rất phù hợp, mọi người đều hài lòng.

得宜
dé yí
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phù hợp, thích đáng, đúng đắn trong hành động hoặc quyết định.

Appropriate, fitting, or correct in actions or decisions.

得当,适宜

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...