Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 微漠

Pinyin: wēi mò

Meanings: Mờ nhạt, không rõ ràng., Faint, unclear., ①淡漠。[例]微漠的悲哀。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 26

Radicals: 彳, 氵, 莫

Chinese meaning: ①淡漠。[例]微漠的悲哀。

Grammar: Từ ghép hai âm tiết, thường bổ nghĩa cho danh từ liên quan đến hình ảnh hoặc ký ức.

Example: 他的记忆已经变得微漠了。

Example pinyin: tā de jì yì yǐ jīng biàn de wēi mò le 。

Tiếng Việt: Ký ức của anh ấy đã trở nên mờ nhạt.

微漠
wēi mò
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mờ nhạt, không rõ ràng.

Faint, unclear.

淡漠。微漠的悲哀

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

微漠 (wēi mò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung