Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 微末

Pinyin: wēi mò

Meanings: Rất nhỏ bé, không đáng kể., Very small, insignificant., ①极小;微不足道。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 18

Radicals: 彳, 末

Chinese meaning: ①极小;微不足道。

Grammar: Từ ghép hai âm tiết, thường đứng trước danh từ để nhấn mạnh sự nhỏ bé, không đáng kể.

Example: 他的贡献虽然微末,但仍然值得我们感谢。

Example pinyin: tā de gòng xiàn suī rán wēi mò , dàn réng rán zhí dé wǒ men gǎn xiè 。

Tiếng Việt: Đóng góp của anh ấy tuy nhỏ bé nhưng vẫn đáng để chúng ta cảm ơn.

微末
wēi mò
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rất nhỏ bé, không đáng kể.

Very small, insignificant.

极小;微不足道

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

微末 (wēi mò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung