Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 得意扬扬

Pinyin: dé yì yáng yáng

Meanings: Rất tự hào, tỏ ra đắc chí., Very proud, showing self-satisfaction., 形容非常得意的样子。[出处]西汉·司马迁《史记·管晏列传》“意气扬扬,甚自得也。”[例]刚才我看见他和胡宗预从教务室出来,~,公然的扬言道,某某人是去定的了。——郑振铎《漩涡》。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 36

Radicals: 㝵, 彳, 心, 音, 扌

Chinese meaning: 形容非常得意的样子。[出处]西汉·司马迁《史记·管晏列传》“意气扬扬,甚自得也。”[例]刚才我看见他和胡宗预从教务室出来,~,公然的扬言道,某某人是去定的了。——郑振铎《漩涡》。

Grammar: Tính từ ghép, có thể đứng trước danh từ hoặc bổ nghĩa cho chủ ngữ trong câu.

Example: 他在比赛后显得得意扬扬。

Example pinyin: tā zài bǐ sài hòu xiǎn de dé yì yáng yáng 。

Tiếng Việt: Anh ấy tỏ ra rất đắc chí sau cuộc thi.

得意扬扬
dé yì yáng yáng
5tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rất tự hào, tỏ ra đắc chí.

Very proud, showing self-satisfaction.

形容非常得意的样子。[出处]西汉·司马迁《史记·管晏列传》“意气扬扬,甚自得也。”[例]刚才我看见他和胡宗预从教务室出来,~,公然的扬言道,某某人是去定的了。——郑振铎《漩涡》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

得意扬扬 (dé yì yáng yáng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung