Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 6031 đến 6060 của 12077 tổng từ

昽咙
lóng lóng
Mờ mờ, không rõ ràng. Áp dụng cho tầm nh...
显亮
xiǎn liàng
Hiển lộ rõ ràng, sáng sủa. Chỉ sự rõ nét...
显出
xiǎn chū
Bộc lộ, biểu lộ
显山露水
xiǎn shān lù shuǐ
Bộc lộ tài năng hoặc thực lực của mình r...
显形
xiǎn xíng
Hiện rõ hình dáng, trở nên nhìn thấy đượ...
显怀
xiǎn huái
Biểu lộ tình cảm, nỗi lòng ra bên ngoài.
显效
xiǎn xiào
Hiệu quả rõ rệt, kết quả hiển nhiên sau ...
显灵
xiǎn líng
Hiển linh, linh thiêng biểu hiện ra bên ...
显耀
xiǎn yào
Tỏa sáng, nổi bật; cũng có nghĩa là khoe...
huàng
Dao động, lắc lư, rung lắc nhẹ.
晃动
huàng dòng
Dao động, lắc lư, di chuyển qua lại.
晃眼
huǎng yǎn
Chói mắt, làm choáng váng do ánh sáng qu...
晋升
jìn shēng
Thăng chức, được thăng cấp
晋级
jìn jí
Tiến lên một cấp độ mới, thường là trong...
晏婴
yàn yīng
Tên của một chính trị gia nổi tiếng thời...
晏然自若
yàn rán zì ruò
Giữ thái độ bình tĩnh và tự nhiên trong ...
xiǎo
Rạng sáng / Hiểu biết, rõ ràng.
yūn
Chóng mặt, hoa mắt; cảm giác mất phương ...
晕倒
yūn dǎo
Ngất xỉu, bất tỉnh nhân sự
晕头转向
yūn tóu zhuàn xiàng
Mất phương hướng, cảm giác chóng mặt, bố...
晕船
yūn chuán
Bị say sóng khi đi tàu, thuyền.
晚婚
wǎn hūn
Kết hôn muộn (ở độ tuổi cao hơn so với t...
晚期
wǎn qī
Giai đoạn cuối cùng của một khoảng thời ...
晨光熹微
chén guāng xī wēi
Ánh sáng buổi sáng mờ nhạt, bắt đầu le l...
晨炊
chén chuī
Bữa ăn sáng nấu tại nhà.
晨礼
chén lǐ
Lễ nghi buổi sáng (ví dụ: cầu nguyện vào...
普及
pǔjí
Phổ cập, làm cho điều gì đó được lan rộn...
普照
pǔ zhào
Chiếu sáng khắp nơi
景况
jǐng kuàng
Tình cảnh, hoàn cảnh, trạng thái chung c...
景气
jǐng qì
Tình hình kinh tế tốt, phát triển thịnh ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...