Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 晕头转向

Pinyin: yūn tóu zhuàn xiàng

Meanings: Mất phương hướng, cảm giác chóng mặt, bối rối., To be disoriented, dizzy, and confused., 晕头发昏;转向辨不清方向。头脑发晕,辨不清方向。形容糊里糊涂或惊惶失措。[出处]周而复《上海的早晨》第三部五十“巧珠奶奶听得晕头转向。完全出乎她的意料之外,儿子居然变了,而且变得这么快!”

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 军, 日, 头, 专, 车, 丿, 冂, 口

Chinese meaning: 晕头发昏;转向辨不清方向。头脑发晕,辨不清方向。形容糊里糊涂或惊惶失措。[出处]周而复《上海的早晨》第三部五十“巧珠奶奶听得晕头转向。完全出乎她的意料之外,儿子居然变了,而且变得这么快!”

Grammar: Thành ngữ cố định, mô tả trạng thái tâm lý hoặc vật lý gây khó khăn trong việc định hướng.

Example: 刚进迷宫时,他晕头转向找不到出口。

Example pinyin: gāng jìn mí gōng shí , tā yūn tóu zhuàn xiàng zhǎo bú dào chū kǒu 。

Tiếng Việt: Vừa vào mê cung, anh ấy đã bị mất phương hướng không tìm thấy lối ra.

晕头转向
yūn tóu zhuàn xiàng
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mất phương hướng, cảm giác chóng mặt, bối rối.

To be disoriented, dizzy, and confused.

晕头发昏;转向辨不清方向。头脑发晕,辨不清方向。形容糊里糊涂或惊惶失措。[出处]周而复《上海的早晨》第三部五十“巧珠奶奶听得晕头转向。完全出乎她的意料之外,儿子居然变了,而且变得这么快!”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

晕头转向 (yūn tóu zhuàn xiàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung