Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 晃动
Pinyin: huàng dòng
Meanings: Dao động, lắc lư, di chuyển qua lại., To shake or sway back and forth., ①来回摇动或上下摆动,尤指反复地和急促地或波浪式地摇动。[例]一些船在停泊处微微晃动。*②被重量、压力或施加的力量所摇晃。[例]地震使墙壁晃动得向右边倾侧。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 光, 日, 云, 力
Chinese meaning: ①来回摇动或上下摆动,尤指反复地和急促地或波浪式地摇动。[例]一些船在停泊处微微晃动。*②被重量、压力或施加的力量所摇晃。[例]地震使墙壁晃动得向右边倾侧。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mô tả sự dịch chuyển không ổn định hoặc rung lắc.
Example: 树枝在风中晃动。
Example pinyin: shù zhī zài fēng zhōng huàng dòng 。
Tiếng Việt: Cành cây đung đưa trong gió.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dao động, lắc lư, di chuyển qua lại.
Nghĩa phụ
English
To shake or sway back and forth.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
来回摇动或上下摆动,尤指反复地和急促地或波浪式地摇动。一些船在停泊处微微晃动
被重量、压力或施加的力量所摇晃。地震使墙壁晃动得向右边倾侧
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!