Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: yūn

Meanings: Chóng mặt, hoa mắt, cảm giác mơ hồ., Dizzy, blurred, vague feeling., ①昏迷:晕倒。晕厥。*②头脑不清。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 10

Radicals: 军, 日

Chinese meaning: ①昏迷:晕倒。晕厥。*②头脑不清。

Hán Việt reading: vựng

Grammar: Có thể dùng như động từ hoặc tính từ, thường mô tả trạng thái về sức khỏe hoặc cảm giác. Ví dụ: 头晕 (chóng mặt), 晕倒 (ngất xỉu).

Example: 他感到头晕。

Example pinyin: tā gǎn dào tóu yūn 。

Tiếng Việt: Anh ấy cảm thấy chóng mặt.

yūn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chóng mặt, hoa mắt, cảm giác mơ hồ.

vựng

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Dizzy, blurred, vague feeling.

昏迷

晕倒。晕厥

头脑不清

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

晕 (yūn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung