Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 显亮
Pinyin: xiǎn liàng
Meanings: Hiển lộ rõ ràng, sáng sủa. Chỉ sự rõ nét hoặc nổi bật., To appear clearly, brightly. Refers to clarity or prominence., ①明亮显眼。[例]这间屋黑乎乎的,一点也不显亮。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 业, 日, 亠, 冖, 几, 口
Chinese meaning: ①明亮显眼。[例]这间屋黑乎乎的,一点也不显亮。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ phía trước để chỉ đặc điểm nổi bật của đối tượng.
Example: 他的优点显亮出来,大家都看得很清楚。
Example pinyin: tā de yōu diǎn xiǎn liàng chū lái , dà jiā dōu kàn dé hěn qīng chǔ 。
Tiếng Việt: Ưu điểm của anh ấy rõ ràng, ai cũng nhìn thấy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hiển lộ rõ ràng, sáng sủa. Chỉ sự rõ nét hoặc nổi bật.
Nghĩa phụ
English
To appear clearly, brightly. Refers to clarity or prominence.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
明亮显眼。这间屋黑乎乎的,一点也不显亮
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!