Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 春菇

Pinyin: chūn gū

Meanings: Nấm mọc vào mùa xuân, Mushrooms that grow in spring., ①春季采集的香菇。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 日, 𡗗, 姑, 艹

Chinese meaning: ①春季采集的香菇。

Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết. Chỉ loại thực phẩm đặc trưng của mùa xuân.

Example: 春菇味道鲜美,是难得的美味。

Example pinyin: chūn gū wèi dào xiān měi , shì nán dé de měi wèi 。

Tiếng Việt: Nấm xuân có vị ngon tuyệt, là món ăn hiếm có.

春菇
chūn gū
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nấm mọc vào mùa xuân

Mushrooms that grow in spring.

春季采集的香菇

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

春菇 (chūn gū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung