Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 春耕
Pinyin: chūn gēng
Meanings: Việc cày cấy, canh tác vào mùa xuân, Spring plowing., ①春季播种之前,翻松土地。[例]春耕大忙季节。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 日, 𡗗, 井, 耒
Chinese meaning: ①春季播种之前,翻松土地。[例]春耕大忙季节。
Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết. Liên quan đến công việc nông nghiệp trong mùa xuân.
Example: 村民们抓紧时间进行春耕。
Example pinyin: cūn mín men zhuā jǐn shí jiān jìn xíng chūn gēng 。
Tiếng Việt: Người dân làng tranh thủ thời gian để tiến hành cày cấy mùa xuân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Việc cày cấy, canh tác vào mùa xuân
Nghĩa phụ
English
Spring plowing.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
春季播种之前,翻松土地。春耕大忙季节
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!