Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 显效
Pinyin: xiǎn xiào
Meanings: Hiệu quả rõ rệt, kết quả hiển nhiên sau khi áp dụng biện pháp nào đó., To have an obvious effect or result after applying certain measures., ①见效;显示效果。[例]这药水用了几次,一点儿也不显效。*②明显的、显著的效果。[例]已见显效。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 业, 日, 交, 攵
Chinese meaning: ①见效;显示效果。[例]这药水用了几次,一点儿也不显效。*②明显的、显著的效果。[例]已见显效。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh y học hoặc đánh giá hiệu quả công việc.
Example: 新药已经显效。
Example pinyin: xīn yào yǐ jīng xiǎn xiào 。
Tiếng Việt: Thuốc mới đã có hiệu quả rõ rệt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hiệu quả rõ rệt, kết quả hiển nhiên sau khi áp dụng biện pháp nào đó.
Nghĩa phụ
English
To have an obvious effect or result after applying certain measures.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见效;显示效果。这药水用了几次,一点儿也不显效
明显的、显著的效果。已见显效
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!