Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 显出
Pinyin: xiǎn chū
Meanings: Hiển lộ ra ngoài, thể hiện rõ ràng. Chỉ sự bộc lộ đặc điểm hoặc trạng thái., To appear outwardly, show clearly. Refers to revealing characteristics or states., ①使人看得出来。[例]显出了有发展前途的天资颖慧的迹象。*②豪华的展出;正式展出。[例]显出自高自大的样子,实则什么也不干。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 业, 日, 凵, 屮
Chinese meaning: ①使人看得出来。[例]显出了有发展前途的天资颖慧的迹象。*②豪华的展出;正式展出。[例]显出自高自大的样子,实则什么也不干。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ hoặc tính từ để chỉ sự xuất hiện hoặc bộc lộ.
Example: 他的才华逐渐显出。
Example pinyin: tā de cái huá zhú jiàn xiǎn chū 。
Tiếng Việt: Tài năng của anh ấy dần dần bộc lộ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hiển lộ ra ngoài, thể hiện rõ ràng. Chỉ sự bộc lộ đặc điểm hoặc trạng thái.
Nghĩa phụ
English
To appear outwardly, show clearly. Refers to revealing characteristics or states.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
使人看得出来。显出了有发展前途的天资颖慧的迹象
豪华的展出;正式展出。显出自高自大的样子,实则什么也不干
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!