Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 是以

Pinyin: shì yǐ

Meanings: Cho nên, vì vậy., Therefore, thus., ①所以;因此。[例]举世混浊而我独清,众人皆醉而我独醒,是以见放。——《史记·屈原贾生列传》。

HSK Level: 5

Part of speech: liên từ

Stroke count: 13

Radicals: 日, 𤴓, 以

Chinese meaning: ①所以;因此。[例]举世混浊而我独清,众人皆醉而我独醒,是以见放。——《史记·屈原贾生列传》。

Grammar: Liên từ nối giữa nguyên nhân và kết quả, tương tự như 因此 (yīn cǐ).

Example: 他努力学习,是以成绩很好。

Example pinyin: tā nǔ lì xué xí , shì yǐ chéng jì hěn hǎo 。

Tiếng Việt: Anh ấy chăm chỉ học tập, vì vậy thành tích rất tốt.

是以
shì yǐ
5liên từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cho nên, vì vậy.

Therefore, thus.

所以;因此。举世混浊而我独清,众人皆醉而我独醒,是以见放。——《史记·屈原贾生列传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

是以 (shì yǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung