Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 昨儿
Pinyin: zuó er
Meanings: Hôm qua (cách nói thân mật)., Yesterday (casual way of saying it)., ①(口)∶昨天。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 乍, 日, 丿, 乚
Chinese meaning: ①(口)∶昨天。
Grammar: Dạng rút gọn thân mật của 昨天 (zuó tiān), thường dùng trong giao tiếp hàng ngày.
Example: 昨儿天气真好。
Example pinyin: zuó ér tiān qì zhēn hǎo 。
Tiếng Việt: Hôm qua thời tiết thật tốt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hôm qua (cách nói thân mật).
Nghĩa phụ
English
Yesterday (casual way of saying it).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(口)∶昨天
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!