Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 显灵

Pinyin: xiǎn líng

Meanings: Hiển linh, linh thiêng biểu hiện ra bên ngoài., To manifest divine power or miracles., ①神对个人的显灵或神的短暂显现。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 业, 日, 彐, 火

Chinese meaning: ①神对个人的显灵或神的短暂显现。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh tôn giáo hoặc tín ngưỡng dân gian.

Example: 这尊神像据说很显灵。

Example pinyin: zhè zūn shén xiàng jù shuō hěn xiǎn líng 。

Tiếng Việt: Tượng thần này được đồn là rất linh thiêng.

显灵
xiǎn líng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hiển linh, linh thiêng biểu hiện ra bên ngoài.

To manifest divine power or miracles.

神对个人的显灵或神的短暂显现

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

显灵 (xiǎn líng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung