Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 是非
Pinyin: shì fēi
Meanings: Đúng sai, thị phi., Right and wrong, disputes., ①对与错;正确和谬误。[例]是非问题。*②口舌;纠纷。[例]搬弄是非。*③评论;褒贬。[例]不屑随人是非。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 日, 𤴓, 非
Chinese meaning: ①对与错;正确和谬误。[例]是非问题。*②口舌;纠纷。[例]搬弄是非。*③评论;褒贬。[例]不屑随人是非。
Grammar: Danh từ kép, thường dùng trong các câu mang tính giáo dục hoặc triết lý.
Example: 明辨是非。
Example pinyin: míng biàn shì fēi 。
Tiếng Việt: Phân biệt rõ đúng sai.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đúng sai, thị phi.
Nghĩa phụ
English
Right and wrong, disputes.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
对与错;正确和谬误。是非问题
口舌;纠纷。搬弄是非
评论;褒贬。不屑随人是非
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!